DANH MỤC PHÂN TÍCH THỬ NGHIỆM TẠI VILAS No 292
1. Độ màu (thang màu ASTM)
Color of Petroleum Products ASTM D 1500
2. Tỷ trọng của các sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng (phương pháp dùng tỷ trọng kế)
Density, Relative Density (Specific Gravity), or API Gravity of Crude Petroleum and Liquid Petroleum Products by Hydrometer
Method ASTM D 1298 TCVN 6594
3. Độ nhớt động học
Kinematic Viscosity of Transparent and Opaque Liquids (the Calculation of Dynamic Viscosity)
ASTM D 445
TCVN 3171
4. Chỉ số độ nhớt
Viscosity Index
ASTM D 2270
5. Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
Flash-Point by Pensky-Martens Closed Cup Tester
ASTM D 93 TCVN 2693
6. Nhiệt độ chớp cháy cốc hở
Flash and Fire Points by Cleveland Open Cup
ASTM D 92
TCVN 7498
7. Đặc tính tạo bọt của dầu
Foaming Characteristics of Lubricating Oils
ASTM D 892
8. Đặc tính tách nước của các sản phẩm dầu mỏ và dầu tổng hợp (độ khử nhũ)
Water Separability of Petroleum Oils and Synthetic Fluids
ASTM D 1401
9. Hàm lượng nước (phương pháp cất)
Water in Petroleum Products and Bituminous Materials by Distillation
ASTM D 95
TCVN 2692
10. Nhiệt độ đông đặc (điểm chảy)
Pour Point
ASTM D 97
TCVN 3753
11. Nhiệt độ điểm sương
Cloud Point
ASTM D 2500
TCVN 7790
12. Độ ăn mòn tấm đồng (phép thử tấm đồng)
Corrosiveness to Copper from Petroleum Products by Copper Strip Test
ASTM D 130
TCVN 2694
13. Trị số axit tổng (TAN) (phương pháp chuẩn độ điện thế)
Acid Number of Petroleum Products by Potentiometric Titration
ASTM D 664
14. Trị số axit và trị số kiềm (phương pháp chuẩn độ)
Acid and Base Number by Color-Indicator Titration
ASTM D 974
TCVN 2695
15. Trị số kiềm tổng (TBN) (phương pháp chuẩn độ điện thế)
Base Number of Petroleum Products by Potentiometric Perchloric Acid Titration
ASTM D 2896
TCVN 3167
16. Hàm lượng tro
Ash from Petroleum Products
ASTM D 482
TCVN 2690
17. Hàm lượng tro sunphat
Sulfated Ash
ASTM D 874
TCVN 2689
18. Hàm lượng cặn Cacbon Ramsbottom
Ramsbottom Carbon Residue
ASTM D 524
19. Hàm lượng cặn không tan trong dầu đã qua sử dụng
Insolubles In Used Lubricating Oils
ASTM D 893
ASTM D893
20. Hàm lượng kim loại trên thiết bị hấp thụ nguyên tử (AAS)
Analysis of Barium, Calcium, Magnesium, and Zinc In Unused Lubricating Oils By Atomic Absorption Spectrometry
ASTM D 4628
21. Hàm lượng tạp chất cơ học
Mechanical Impurities
GOST 6479-73
22. Độ bền trượt cắt của các sản phẩm dầu bôi trơn,(Shear stability)
Shear Stability of Polymer Containing Fluids
ASTM D 6278
23. Đặc tính oxy hóa của dầu
Oxidation Characteristics of Inhibited Mineral Oils
ASTM D 943
IP 306
GOST 981/75
24. Tải trọng hàn dính của các dầu, phương pháp 4 bi
Extreme-Pressure Properties of Lubricating Fluids (Four-Ball Method)
ASTM D 2783
25. Chỉ số khúc xạ và tán xạ của các hydrocacbon dạng lỏng
Refractive Index and Refractive Dispersion of Hydrocarbon Liquids
ASTM D 1218
26. Độ lún xuyên kim và Độ bền cơ học của mỡ sau 1000 lần giã
Cone Penetration of Lubricating Grease;
Mechanical Stability of lubricating grease after 1000 strokes
ASTM D 217
TCVN 5853
27. Nhiệt độ nhỏ giọt của mỡ bôi trơn
Dropping point of lubricating greases
ASTM D 566
28. Phép thử ăn mòn đồng của mỡ bôi trơn
Detection of Copper Corrosion from Lubricating Grease
ASTM D 4048
29. Đặc tính rửa trôi của mỡ bôi trơn
Water Washout Characteristics of Lubricating Greases
ASTM D 1264
30. Độ bền cơ học của mỡ bôi trơn (Máy Shell Roll)
Roll Stability of Lubricating Grease
ASTM D 1831
31. Tải trọng hàn dính của mỡ bôi trơn, phương pháp 4 bi
Extreme-Pressure Properties of Lubricating Grease (Four-Ball Method)
ASTM D 2596
32. Độ tách dầu của mỡ trong tồn chứa, phương pháp sàng hình côn
Oil Separation from Lubricating Grease During Storage
ASTM D 1742
33. Độ văng của mỡ ổ trục bánh xe ô tô trong điều kiện nhiệt độ cao
Leakage Tendencies of Automotive Wheel Bearing Grease Under Accelerated Conditions
ASTM D 4290
34. Độ bền keo của mỡ
Gel stability of lubricating grease
GOST 7142
35. Hàm lượng kiềm dư trong mỡ
Content of free alkalies in Lubricating grease
GOST 6707
36. Tính năng làm việc của dầu nhũ hóa (dầu nhũ thủy lực)
Độ bền nhũ; Độ bền chịu nhiệt của dầu nhũ hóa đặc;
Khả năng chống ăn mòn của dung dịch nhũ (tấm đồng và tấm thép);
Tính chịu đông tan của dầu nhũ đặc; Đặc tính bọt của dung dịch nhũ
Performance properties of hydraulic soluble oils and its emulsion in water including:
Emulsion stability; Thermal Stability Test for soluble hydraulic oil;
Coorosion test(Copper and steel strip test);
Freezing resistance ability of ability; Frothing Characteristics Test for emulsion
MT 76-2002
37. Độ bền nhũ của dầu nhũ hóa và dầu nhũ gia công kim loại
Emulsion Stability Test for Emulsfiable Cutting Oil
IP 263/70/94
38. Độ bền chịu nhiệt của dầu nhũ đặc
Thermal Stability Test for Emulsifier Packages and Emulsifiable Cutting Oil Concentrate
IP 311/74
39. Đặc tính bọt của dầu nhũ
Frothing Characteristics Test for Emulsifiable Cutting Oil
IP 312/74
40. Phép thử ăn mòn tấm gang của dung dịch nhũ dầu trong nước
Cast Iron Corrosion Test for Oil in Water (o/w) Emulsion
IP 125/82/94
41. Độ cứng của nước
Water Hardness
TCVN 2672 – 78
42. Xác định pH bằng máy đo pH
pH (by pH-meter)
ASTM D 1278
TCVN 2655 - 78
43. Nhiệt độ sôi của nước làm mát, glycol, hỗn hợp nước/glycol
Boiling Point of Engine Coolants
ASTM D 1120
44. Xác định độ kiềm dư của nước làm mát và các chất lỏng chuyên dụng tương tự
Reserve Alkalinity of Engine Coolants and Antirusts
ASTM D 1121
45. Phép thử ăn mòn kim loại của chất làm mát động cơ
Corrosion Test for Engine Coolants in Glassware
ASTM D 1384 có sửa đổi
BS 5117 có sửa đổi
46. Độ trương nở cupen của dầu phanh
TCVN 2752 FMVSS 116
SAE J 1703
47. Phép thử ăn mòn kim loại của dầu phanh
TCVN 2752
FMVSS 116
48. Trị số axit của axit hữu cơ, axit béo và dầu mỡ động thực vật; Hàm lượng % khối lượng của các axit tự do
Acid and Base Number by Color-Indicator Titration;
ASTM D 974-95
TCVN 2695 : 2008
TU 38 101721-78 (mục 3.5)
GOST 6-02-896-88 (mục 4.3)
49. Trị số xà phòng của axit béo và dầu mỡ động thực vật
Saponification Number of fatty acid and vegetable oils and animal fats
ASTM D 94-89
TU 38 101721-78 (mục 3.2)
49. Hàm lượng hydoxyt liti
GOST 8595-83
50. Hàm lượng hydroxyt Canxi
GOST 9262-77
51. Hàm lượng hydroxyt natri, hydroxyt kali
TCVN 3795 – 83